Có 4 kết quả:

意会 yì huì ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ意會 yì huì ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ議會 yì huì ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ议会 yì huì ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to sense
(2) to grasp intuitively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sense
(2) to grasp intuitively

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) parliament
(2) legislative assembly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) parliament
(2) legislative assembly

Bình luận 0